--

posterior

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: posterior

Phát âm : /pɔs'tiəriə/

+ tính từ

  • sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau
    • events posterior to the years 1945
      các sự kiện xảy ra sau năm 1945

+ danh từ

  • mông đít
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "posterior"
Lượt xem: 685