--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ululate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ululate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ululate
Phát âm : /'ju:ljuleit/
+ nội động từ
tru (chó)
tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)
gào thét, rú lên (bão)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
howl
wail
roar
yawl
yaup
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
ululate
:
tru (chó)