--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ump chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scripture reader
:
người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)
+
hiến pháp hoá
:
Constitutionalize
+
độc bản
:
(từ cũ) Reader (textbook)
+
copperplate engraving
:
thuật khắc đồng hay thuật chạm trổ đồng
+
bất lực
:
Powerless, helpless, impotentcon người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiênman will never resign himself to remaining powerless in face of nature