unabated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unabated
Phát âm : /'ʌnə'beitid/
+ tính từ
- không giảm sút, không yếu đi
- with unabated vigour
với sức lực không giảm sút
- with unabated vigour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unabated"
Lượt xem: 544