devotion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devotion
Phát âm : /di'vouʃn/
+ danh từ
- sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm
- sự hiến dâng, sự hiến thân
- lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái
- (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idolatry veneration cultism devotedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devotion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devotion":
deviation devotion - Những từ có chứa "devotion":
devotion devotional devotionalism devotionalist devotionally self-devotion
Lượt xem: 649