unaccredited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unaccredited
Phát âm : /'ʌnə'kreditid/
+ tính từ
- không được tín nhiệm, không được tin dùng (người)
- không được chính thức công nhận
- không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unlicensed unlicenced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unaccredited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unaccredited":
unaccredited uncredited
Lượt xem: 412