unactable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unactable
Phát âm : /'ʌn'æktəbl/
+ tính từ
- không thể diễn được (vở kịch)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unactable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unactable":
unactable unquotable unstable unsuitable
Lượt xem: 379