unstable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unstable
Phát âm : /' n'steibl/
+ tính từ
- không ổn định, không vững, không chắc, không bền
- hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fluid mentally ill unsound precarious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unstable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unstable":
unactable unquotable unstable unsuitable - Những từ có chứa "unstable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bấp bênh bất định chật chưỡng
Lượt xem: 539