unapproved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unapproved
Phát âm : /'ʌnə'pru:vd/
+ tính từ (+ of)
- không được tán thành, không được chấp thuận
- không được chuẩn y
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unapproved"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unapproved":
unapproved unimproved unprobed unproved
Lượt xem: 489