--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unascribable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chững chạc
:
Stately, dignifieddáng điệu chững chạca stately gaităn nói chững chạcto be dignified in one's speechchững chạc trong bộ quân phụcto be stately in one's army uniform
+
má
:
mother ; mama; mama