thresh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thresh
Phát âm : /θreʃ/
+ động từ
- đập (lúa); đập lúa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thrash lam flail convulse thresh about thrash about slash toss jactitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thresh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thresh":
tarsi terse there's thrash thresh thrice through thrush torch torso more... - Những từ có chứa "thresh":
difference threshold differential threshold harvester-thresher thresh thresher threshing threshing-floor threshing-machine threshold unthreshed
Lượt xem: 697