annihilate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annihilate
Phát âm : /ə'naiəleit/
+ ngoại động từ
- tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annihilate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "annihilate":
annihilate annulate annihilated - Những từ có chứa "annihilate":
annihilate annihilated
Lượt xem: 669