--

unbent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbent

Phát âm : /'ʌn'bend/

+ ngoại động từ unbent

  • kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
  • giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
  • (hàng hải) tháo (dây buộc)

+ nội động từ

  • thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
  • thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
  • có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unbent"
Lượt xem: 391