--

unattached

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unattached

Phát âm : /'ʌnə'tætʃt/

+ tính từ

  • không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
    • unattached young lady
      cô gái chưa đính hôn với người nào cả
  • (pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ
  • (quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)
  • không ở đại học nào (sinh viên)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unattached"
Lượt xem: 495