--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unbesought
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unbesought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbesought
Phát âm : /'ʌnbi'sɔ:t/
+ tính từ
không cầu cạnh, không cầu xin
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
unbesought
:
không cầu cạnh, không cầu xin
+
herring
:
(động vật học) cá trích
+
nguyên chất
:
pure; finevàng nguyên chấtpure gold
+
khinh mạn
:
Be proud and impertiment toward one's superiors
+
corn earworm
:
ấu trùng của sâu bướm, hại ngô, cotton và cà chua.