herring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herring
Phát âm : /'heriɳ/
+ danh từ
- (động vật học) cá trích
- packed as close as herrings
- xếp chật như nêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "herring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "herring":
harrowing hearing herring hurrying - Những từ có chứa "herring":
herring herring-bone herring-pond red herring - Những từ có chứa "herring" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá cháy cá trích
Lượt xem: 408