unchallenged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unchallenged
Phát âm : /'ʌn'tʃælindʤd/
+ tính từ
- không bị phản đối, không bị bác bỏ
- to let something pass unchallenged
thông qua việc gì không phản đối
- to let something pass unchallenged
- (quân sự) không bị hô đứng lại
- to let someone pass unchallenged
để người nào đi qua không hô đứng lại
- to let someone pass unchallenged
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
undisputed unquestioned
Lượt xem: 408