unquestioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unquestioned
Phát âm : / n'kwest nd/
+ tính từ
- không bị hỏi, không bị chất vấn (người)
- không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
undisputed unchallenged
Lượt xem: 436