uncharged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncharged
Phát âm : /'ʌn'tʃɑ:dʤd/
+ tính từ
- không có gánh nặng, không chở hàng
- (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội
- thương uncharged for
không mất tiền, không mất cước
- thương uncharged for
- không nạp đạn (súng)
- (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác
- uncharged with responsiblitity
không chịu trách nhiệm
- uncharged with responsiblitity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncharged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uncharged":
uncharged unscourged
Lượt xem: 258