unscourged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unscourged
Phát âm : /' n'sk :d d/
+ tính từ
- không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị làm khổ, không bị quấy rầy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unscourged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unscourged":
uncharged unscourged
Lượt xem: 285