unclean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unclean
Phát âm : /'ʌn'kli:n/
+ tính từ
- bẩn, bẩn thỉu
- (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết
- dâm ô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unclean"
- Những từ có chứa "unclean":
unclean uncleanable uncleanness uncleansed - Những từ có chứa "unclean" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhơ bẩn dơ
Lượt xem: 366