--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncompounded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncompounded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncompounded
Phát âm : /'ʌnkəm'paundid/
+ tính từ
không pha trộn
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
uncompounded
:
không pha trộn
+
libeler
:
người phỉ báng
+
concern
:
(+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tớithat has no concern with the question cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả
+
continued
:
không bị dừng lại hay gián đoạn, liên tục