continued
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continued+ Adjective
- không bị dừng lại hay gián đoạn, liên tục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continued"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continued":
contend contented continent continuant continuity continued continued - Những từ có chứa "continued":
continued continued continued fraction discontinued - Những từ có chứa "continued" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lưu nhiệm lịch sử
Lượt xem: 383