unconditional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconditional
Phát âm : /'ʌnkən'diʃənl/
+ tính từ
- không điều kiện
- dứt khoát, quả quyết
- unconditional refusal
lời từ chối dứt khoát
- unconditional refusal
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
categoric categorical flat unconditioned
Lượt xem: 454
Từ vừa tra