unconditioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconditioned
Phát âm : /'ʌn,kən'diʃnd/
+ tính từ
- không điều kiện
- unconditioned reflex
phản xạ không điều kiện
- unconditioned reflex
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unconditional innate unlearned - Từ trái nghĩa:
conditional conditioned learned
Lượt xem: 371