--

unequalled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unequalled

Phát âm : /'ʌn'i:kwəld/

+ tính từ

  • không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song
    • unequalled in heroism
      anh hùng không ai sánh kịp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unequalled"
Lượt xem: 385