--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undauntedness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undauntedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undauntedness
Phát âm : /'ʌn'dɔ:ntidnis/
+ danh từ
tính ngoan cường; tính dũng cảm
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
undauntedness
:
tính ngoan cường; tính dũng cảm
+
ice-pick
:
rìu phá băng
+
coelenterata
:
(động vật học) ngành động vật ruột khoang
+
chắc dạ
:
To have a feeling of fullness (in one's stomach)ngô là thức ăn chắc dạmaize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food)
+
piggy
:
con lợn con