--

undauntedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undauntedness

Phát âm : /'ʌn'dɔ:ntidnis/

+ danh từ

  • tính ngoan cường; tính dũng cảm
Lượt xem: 398