undebated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undebated
Phát âm : /'ʌndi'beitid/
+ tính từ
- không bàn cãi; chưa được bàn cãi
- to accept a proposition undebated
chấp nhận một đề nghị không bàn cãi
- to accept a proposition undebated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undebated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undebated":
undebated undefeated undoubted
Lượt xem: 414