--

undoubted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undoubted

Phát âm : /ʌn'dautid/

+ tính từ

  • không nghi ngờ được, chắc chắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undoubted"
Lượt xem: 434