undecided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undecided
Phát âm : /'ʌndi'saidid/
+ tính từ
- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết
- chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
on the fence(p) open undetermined unresolved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undecided"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undecided":
undecided undecked - Những từ có chứa "undecided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán tín bán nghi nghiêng ngửa phân vân
Lượt xem: 543