undecked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undecked
Phát âm : /'ʌn'dekt/
+ tính từ
- không trang hoàng, không tô điểm
- không có boong (tàu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undecked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undecked":
undecided undecked undetected untasked
Lượt xem: 388