--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ under-the-table chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
connote
:
bao hàmthe word "tropics" connote heat từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
+
understand
:
hiểu, nắm được ý, biếtI don't understand you tôi không hiểu ý anhto make oneself understood làm cho người ta hiểu mìnhto give a person to understand nói cho ai hiểu, làm cho ai tin
+
dibble
:
dụng cụ đào lỗ tra hạt
+
common seal
:
loài hải cẩu có đốm nhỏ vùng Bắc Bán Cầu.
+
non-perishable
:
thức ăn để lâu được