understand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: understand
Phát âm : /,ʌndə'stænd/
+ động từ nderstood
- hiểu, nắm được ý, biết
- I don't understand you
tôi không hiểu ý anh
- to make oneself understood
làm cho người ta hiểu mình
- to give a person to understand
nói cho ai hiểu, làm cho ai tin
- I don't understand you
- hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "understand"
- Những từ có chứa "understand":
misunderstand misunderstanding misunderstandingly understand understandable understanding - Những từ có chứa "understand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiểu rẽ ràng khó nghe nghe ra khó hiểu quán thông tỏ tường biết bụng dễ hiểu nữa là more...
Lượt xem: 497