connote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connote
Phát âm : /kɔ'nout/ Cách viết khác : (connotate) /'kɔnouteit/
+ ngoại động từ
- bao hàm
- the word "tropics" connote heat
từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
- the word "tropics" connote heat
- (thông tục) có nghĩa là
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connote"
Lượt xem: 632