--

underbade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underbade

Phát âm : /'ʌndə'bid/

+ ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid

  • bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
  • xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underbade"
Lượt xem: 347