--

underdone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underdone

Phát âm : /'ʌndə'dʌn/

+ động tính từ quá khứ của underdo

+ tính từ

  • chưa chín (thức ăn)
  • nửa sống nửa chín (thịt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underdone"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "underdone"
    underdone undertone
  • Những từ có chứa "underdone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chạo phở tái
Lượt xem: 412

Từ vừa tra