--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
underpopulated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
underpopulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underpopulated
Phát âm : /'ʌndə'pɔpjuleitid/
+ tính từ
thưa dân
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
underpopulated
:
thưa dân
+
parchment
:
giấy da
+
phylum
:
(sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)
+
phỉnh nịnh
:
Toady (to somebody)