--

understanding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: understanding

Phát âm : /,ʌndə'stændiɳ/

+ danh từ

  • sự hiểu biết, sự am hiểu
    • to have a good understanding of economics
      am hiểu về kinh tế
  • óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ
    • he has an excellent understanding
      anh ấy rất thông minh
  • quan niệm
    • in my understanding of the matter
      theo quan niệm của tôi về việc này
  • sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau
    • to come to an understanding with
      đi đến thoả thuận với
  • điều kiện
    • on this understanding
      với điều kiện này
    • on the understanding that
      với điều kiện là
  • (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép

+ tính từ

  • hiểu biết
    • an understanding man
      một người hiểu biết
  • thông minh, sáng ý, mau hiểu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "understanding"
Lượt xem: 539