apprehension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apprehension
Phát âm : /,æpri'henʃn/
+ danh từ
- sự sợ, sự e sợ
- apprehension of death
sự sợ chết
- to entertain (have) some apprehensions for (of) something
sợ cái gì
- to be under apprehension that...
e sợ rằng...
- apprehension of death
- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)
- to be quick of apprehension
tiếp thu nhanh
- to be dull of apprehension
tiếp thu chậm
- to be quick of apprehension
- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arrest catch collar pinch taking into custody misgiving understanding discernment savvy apprehensiveness dread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apprehension"
- Những từ có chứa "apprehension":
apprehension inapprehension misapprehension
Lượt xem: 646