--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undiscountable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undiscountable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undiscountable
Phát âm : /'ʌndis'kauntəbl/
+ tính từ
không thể hạ bớt, không thể chiết khấu được
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
undiscountable
:
không thể hạ bớt, không thể chiết khấu được