cove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cove
Phát âm : /kouv/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
- (kiến trúc) vòm, khung to vò
- chỗ kín đáo, nơi kín đáo
+ danh từ
- (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cove"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cove":
cab cafe cap cape cave chafe chap chape cheep chef more... - Những từ có chứa "cove":
alcove bone-covered cloth covering cloud cover cloud-covered co-discoverer cove coven covenant covenanted more...
Lượt xem: 361