--

undiscouraged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undiscouraged

Phát âm : /'ʌndis'kʌridʤd/

+ tính từ

  • không nản chí, không nản lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undiscouraged"
Lượt xem: 284