undiscoverable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undiscoverable
Phát âm : /'ʌndis'kauntəbl/
+ tính từ
- không thể phát hiện được, không thể tìm ra được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undiscoverable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undiscoverable":
undiscoverable undisseverable
Lượt xem: 339