undoable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undoable
Phát âm : /'ʌn'du:əbl/
+ tính từ
- không thể tháo, không thể cởi, không thể mở
- không thể xoá, không thể huỷ
- không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unachievable unattainable unrealizable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undoable"
Lượt xem: 426