--

undried

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undried

Phát âm : /'ʌn'draid/

+ tính từ

  • không phơi khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undried"
Lượt xem: 285