--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misused
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misused
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misused
+ Adjective
bị sử dụng sai, bị sử dụng sai mục đích, bị lạm dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misused"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"misused"
:
masked
misdeed
mixed
missed
meshed
masted
misused
misguided
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
misused
:
bị sử dụng sai, bị sử dụng sai mục đích, bị lạm dụng