undurable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undurable
Phát âm : /'ʌn'djuərəbl/
+ tính từ
- không bền, không lâu bền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undurable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undurable":
undurable unendurable untearable
Lượt xem: 311