scape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scape
Phát âm : /skeip/
+ danh từ
- (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)
- (động vật học) ống (lông chim)
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi
- hairbreadth scape
sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn
- hairbreadth scape
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shaft flower stalk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scape"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scape":
safe sap sappy save scab scabby scape scaup schappe scoff more... - Những từ có chứa "scape":
cityscape escape escape clause escape literature escape-pipe escape-shaft escape-valve escapee escapement escapement wheel more...
Lượt xem: 895