--

unharmed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unharmed

Phát âm : /'ʌn'hɑ:md/

+ tính từ

  • không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)
  • không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unharmed"
Lượt xem: 453