unharmed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unharmed
Phát âm : /'ʌn'hɑ:md/
+ tính từ
- không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)
- không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unharmed"
Lượt xem: 498