ceremonious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceremonious
Phát âm : /,seri'mounjəs/
+ tính từ
- chuộng nghi thức
- kiểu cách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conventional pompous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ceremonious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ceremonious":
ceremonious ceruminous - Những từ có chứa "ceremonious":
ceremonious ceremoniousnes unceremonious unceremoniousness - Những từ có chứa "ceremonious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khách khí khách sáo
Lượt xem: 469